Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
菊地凛子
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1981-01-06
Nơi Sinh:
Hadano, Kanagawa, Japan
Còn được Biết đến Như:
Yuriko Kikuchi , 기쿠치 린코, 菊地百合子, Kikucsi Rinko, 菊地 凛子
Danh Sách Phim Của 菊地凛子
7.177/10
Tháp Babel (2006)
6.3/10
ナイスの森〜The First Contact〜 (2005)
0/10
The Dancing Kettle (2020)
6.6/10
The Brothers Bloom (2008)
6/10
658km、陽子の旅 (2023)
6.4/10
ジーニアスパーティー (2007)
4.615/10
アサルトガールズ (2009)
0/10
生理のおじさんとその娘 (2023)
6.7/10
スカイ・クロラ (2008)
4.9/10
斬~KILL~ (2008)
6.2/10
47 Lãng Nhân (2013)
5.1/10
Map of the Sounds of Tokyo (2009)
6.903/10
Siêu Đại Chiến (2013)
5.4/10
空の穴 (2001)
6.3/10
Rừng Na Uy (2010)
5.2/10
あさっての森 (2011)
4.5/10
サイドウェイズ (2009)
5.9/10
恋するマドリ (2007)
6/10
警察・復活スペシャル Jikou Keisatsu ~ Fukkatsu (2019)
7.449/10
Hương Vị Trà (2004)
4.806/10
大怪獣のあとしまつ (2022)
5.5/10
Yêu Giữa Vùng Nước Dữ (2023)
6.597/10
Kumiko, the Treasure Hunter (2014)
0/10
17才・ メイキング (2004)
6/10
Last Summer (2014)
6.9/10
侵入者たちの晩餐 (2024)
4.7/10
私立探偵 濱マイク 名前のない森 (2003)
4.778/10
笑う大天使(ミカエル) (2006)
7/10
図鑑に載ってない虫 (2007)
6.5/10
誰がために (2005)
0/10
トーリ (2004)
6/10
Nadie quiere la noche (2015)
0/10
17才 (2003)
10/10
Baby Blue (2007)
8.5/10
小川の辺 (2011)
5/10
ディアーディアー (2015)
6.2/10
69 sixty nine (2004)
6.1/10
Cuộc Chiến Trên Sao Hỏa (2016)
0/10
42 One Dream Rush (2010)
0/10
さよならロビンソンクルーソー (2010)
6.136/10
Pacific Rim: Trỗi Dậy (2018)
0/10
A Story About Kagurazaka and Sake (2017)
7.6/10
モテキ (2011)
4/10
Highheels: Kodawari ga unda otogibanashi (2017)
0/10
海でのはなし。 (2006)
6.5/10
ウィーアーリトルゾンビーズ (2019)
7.2/10
SURVIVE STYLE5+ (2004)
5.3/10
It's Getting Late (2012)
0/10
八月の幻 (2002)
6.3/10
生きたい (1999)
8/10
三文役者 (2000)
6.1/10
Thượng Hải (2010)
6.4/10
理由 (2004)
0/10
あの人が消えた (2024)
1/10
学校の怪談F (1997)
0/10
Common Ground: Under Construction Notes (2007)